Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cơ bản nhất, giúp bạn giao tiếp, chào hỏi với người bản địa. Khi đi xuất khẩu lao động hay du học tại Nhật Bản, khi lần đầu gặp đồng nghiệp, các bạn bè mới bạn phải giới thiệu bản thân. Để người đối diện nắm bắt các thông tin về bản thân bạn, còn thể hiện bạn là người lịch sự và tôn trọng đối phương.
Cấu trúc giới thiệu bằng tiếng Nhật cơ bản
Lời chào
Lần đầu tiên giới thiệu bản thân hãy nói “Hajimemashite” (はじめまして): “Rất vui khi được gặp bạn”, là cách nói lịch sự trong lần đầu gặp gỡ. Đây là nét đặc trưng trong phong cách chào hỏi của người Nhật.
Để tạo một ấn tượng tốt với người đối diện, khi nói “Hajimemashite” (はじめまして) bạn cần thể hiện thái độ chân thành, cùng lúc đó cúi gập người 90 độ.
Cũng như tiếng Anh, tùy vào các thời điểm trong ngày mà người Nhật có từng câu chào khác nhau. Bạn cần nắm rõ để không thấy lúng túng trong lần đầu giao tiếp.
Chào buổi sáng: “Ohayou”/”Ohayou gozaimasu”. Được chào hỏi ở thời điểm trước 12h trưa.
Chào buổi chiều: “Konnichiwa”. Bạn sử dụng ở những mốc thời gian trước 5h chiều.
Chào buổi tối: “Konbanwa”. Vào thời gian sau 5h chiều và khoảng thời gian nửa đêm bạn sử dụng mẫu câu này.
Thông thường thì người Nhật sẽ sử dụng câu “Konnichiwa” với ý nghĩa “xin chào” cho tất cả các buổi trong ngày. Bạn cũng có thể sử dụng mẫu câu “Ohayou” ở buổi chiều tối, khi đó là lần đầu bạn gặp họ trong ngày.
Giới thiệu họ tên
Để người đối diện hiểu rõ hơn về bạn cũng như dễ dàng cho cách xưng hô bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về tên, tuổi, quê quán,…
Mẫu câu giới thiệu sẽ như sau:
私は___です。( Mẫu câu lịch sự ) : Tên của tôi là…
私は___と申します。( Mẫu câu khiêm nhường) : Tên của tôi là…
Ví Dụ:
私は James です。: Tên của tôi là James
私は Anna と申します。: Tên của tôi là Anna
Mẫu câu giới thiệu tuổi
Bạn cần giới thiệu tuổi của bản thân để có thể dễ dàng xưng hô hơn. Mẫu câu giới thiệu tuổi như sau:
今年は____歳です。: Năm nay tôi _____ tuổi
(kotoshi wa ____sai desu)
Ví Dụ: 今年は 23 歳です。: Năm nay tôi 23 tuổi
Độ tuổi | Viết | Phiên âm |
19 tuổi | 十九歳 | juukyuusai |
20 tuổi | 二十歳 | hatachi |
21 tuổi | 二十一歳 | nijuuissai |
22 tuổi | 二十二歳 | nijuuni sai |
23 tuổi | 二十三歳 | nijuusan sai |
24 tuổi | 二十四歳 | ni juu yon sai |
25 tuổi | 二十五歳 | nijuu sai |
26 tuổi | 二十六歳 | nijuurokusai |
27 tuổi | 二十七歳 | nijuunanasai |
28 tuổi | 二十八歳 | nijuuhassai |
29 tuổi | 二十九歳 | nijuukyuusai |
30 tuổi | 三十歳 | sanjussai |
Giới thiệu quê quán, quốc tịch
Khi bạn là lao động, du học sinh sang Nhật để làm việc và học tập bạn nên giới thiệu về quê quán của mình. Bạn có thể sử dụng các câu sau đây để giới thiệu:
- ベトナム人です。(Betonamu jin desu): Tôi là người Việt Nam.
- 今 ____ に住んでおります。(Ima ___ ni sunde orimasu.): Hiện tại tôi đang sinh sống ở ____.
- ___から来ました。(___ kara ki mashita): Tôi đến từ ___.
- ___ 出身です。( ___ shusshin desu): Tôi xuất thân từ ___.
Tên các tỉnh thành của Việt Nam bằng tiếng Nhật:
- An Giang : アンザン
- Bà Rịa – Vũng Tàu : バリア・ブンタウ
- Bắc Giang : バクザン
- Bắc Ninh : バクニン
- Bình Định : ビンディン
- Bình Phước : ビンフオック
- Cà Mau : カマウ
- Cần Thơ : カントー
- Đắk Lắk : ダクラク
- Điện Biên : ティエンビエン
- Đồng Tháp : ドンタップ
- Hà Giang : ハザン
- Hậu Giang : ハウザン
- Hòa Bình : ホアビン
- Khánh Hòa : カインホア
- Kon Tum : コントゥム
- Lâm Đồng : ラムドン
- Nghệ An : ゲアン
- Hồ Chí Minh : ホーチミン市
- Hà Nội : ハノイ
- Hải Dương : ハイズオン
- Bình Dương : ビンズオン
- Đồng Nai : ドンナイ
- Đà Nẵng : ダナン
- Bạc Liêu : バクリエウ
- Bến Tre : ベンチェ
- Bình Thuận : ビントゥアン
- Cao Bằng : カオバン
- Đắk Nông : ダクノン
- Gia Lai : ザライ
- Hà Nam : ハナム
- Hà Tĩnh : ハティン
- Hải Phòng : ハイフォン
- Hưng Yên : フンイエン
- Kiên Giang : キエンザン
- Lai Châu : ライチャウ
- Nam Định : ナムディン
- Ninh Thuận : ニントゥアン
Trình độ học vấn
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:
大学の学生です工科大学で勉強___
____daigaku no gakusei desu. (Tôi là sinh viên đại học ____)
____大学で勉強しています
____daigaku de benkyoushiteimasu. (Tôi học trường đại học ____)
____大学を卒業しました。
_____daigaku wo sotsugyou shimashita. (Tôi tốt nghiệp đại học ____)
- Tôi là học sinh cấp 2 私は中学生です。
- Tôi là sinh viên 私は学生です。
- Tôi là sinh viên năm thứ 3 đại học Quốc Gia Hà Nội ベトナム国家大学ハノイ校の3年生です。
- Tôi đã tốt nghiệp đại học 大学を卒業しました。
- Tôi đang học tại trường đại học Hà Nội ハノイ大学で勉強しています。
- Chuyên ngành của tôi là Tiếng Nhật Thương Mại 専門は日本語ビジネスです。
- Tôi là giáo viên 先生です。
- Nghề của tôi là kĩ sư エンジニアです。
Giới thiệu nghề nghiệp
Bạn có thể sử dụng mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp như sau:
Nghề nghiệp + です |
Ví dụ: エンジニアです。(Enjinia desu): Tôi là kỹ sư.
Mẫu câu sau đây dùng để nói về sở thích của bản thân
Một số nghề nghiệp bằng tiếng Nhật:
Nghề nghiệp | Viết | Phiên âm |
Nông nghiệp | 農業 | のうぎょう |
Cơ khí | 機械 | きかい |
Hàn | 溶接 | ようせつ |
May | 縫製 | ほうせい |
Điện | 電気 | でんき |
Điện tử | 電子 | でんし |
Xây dựng | 建設 | けんせつ |
Nấu ăn | 料理 | りょうり |
Kế toán | 経理 | けいり |
Mẫu câu sau đây dùng để nói về sở thích của bản thân
趣味は + N (Danh từ)です。
Hoặc 趣味は + Vです。 Hoặc 趣味は + Vることです。(V là động từ) |
Ví dụ: Bạn có sở thích đọc sách. Danh từ đọc sách là 読書, 本を夜 và 本を読む
Câu tôi thích đọc sách:
趣味は読書です。
hoặc 趣味は本を読むことです。
Các từ vựng nói về sở thích bằng tiếng Nhật:
1 | およぎ / すいえい | 泳ぎ/水泳 | Bơi |
2 | ダンス | Nhảy | |
3 | うた | 歌 | Ca hát |
4 | おんがく | 音楽 | Âm nhạc |
5 | ピアノ | Đàn piano | |
6 | ギター | Đàn guitar | |
7 | えいが | 映画 | Xem phim |
8 | テレビゲーム | Trò chơi điện tử | |
9 | どくしょ | 読書 | Đọc sách |
10 | さいほう | 裁縫 | May vá |
11 | ショッピング | Mua sắm | |
12 | りょこう | 旅行 | Đi du lịch |
13 | つり | 釣り | Câu cá |
14 | スケートボード | Trượt ván | |
15 | りょうり | 料理 | Nấu ăn |
Lời chào kết thúc bằng tiếng Nhật
Bạn đã có lời chào gây ấn tượng cho người đối diện, thì lời chào kết thúc thể hiện sự tôn trọng, lịch sự, mong muốn nhận được sự giúp đỡ như sau:
よろしくお願いします。(Yoroshiku onegaishimasu) nghĩa là: Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn.
Trong trường hợp giao tiếp với bạn bè bạn có thể sử dụng câu sau:
“Yoroshiku”: Rất vui được gặp bạn
Giới thiệu bản thân khi phỏng vấn việc làm
Để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng bạn cần sử dụng các mẫu câu lịch sự, có tác phong nghiêm chỉnh để giới thiệu bản thân.
Cùng với trang phục nghiêm chỉnh, giọng nói rõ ràng, trình bày ngắn gọn cùng với tư thế chào “chuẩn” người Nhật sẽ giúp bạn có buổi phỏng vấn thành công.
Giới thiệu ưu điểm của bản thân
Một số từ vựng giới thiệu ưu điểm của bản thân bằng tiếng Nhật:
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa |
新卒(しんそつ) | Tính thành thật |
豊かな発想力があること | Có tính sáng tạo |
思いやりがあること | Quan tâm tới mọi người |
チャレンジ精神があること | Có tinh thần thử thách |
リーダーシップがある | Có khả năng lãnh đạo |
責任感が強い | Có tinh thần trách nhiệm cao |
人見知りをしない | Hòa đồng, thân thiện, không nhút nhát |
協調性がある | Có tinh thần hợp tác |
集中力がある | Có khả năng tập trung cao |
素直である | Thẳng thắn, thật thà |
Nêu một số nhược điểm của bản thân
Bạn cần cũng nên nói về nhược điểm của bản thân, trong quá trình học tập và làm việc cần cải thiện và khắc phục. Nhưng các điểm yếu đó không quá ảnh hưởng tới công việc bạn đang được tuyển dụng.
弱みがあるけど仕事は全然関係ありません。Tôi có khá nhiều điểm yếu nhưng chắc chắn nó sẽ không làm ảnh hướng đến công việc.
いくら大変でも頑張ります。Dù vất vả thế nào tôi cũng sẽ cố gắng.
Các từ vựng có thể sử dụng để nói về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân
CHỮ HÁN | HIRAGANA | DỊCH NGHĨA |
真面目 | まじめ | Nghiêm túc, chăm chỉ, cần mẫn. |
熱心 | ねっしん | Nhiệt tình. |
まめ | Chăm chỉ. | |
優しい | やさしい | Dễ tính, hiền lành, tốt bụng. |
賢い | かしこい | Thông minh, khôn ngoan, khôn khéo. |
リーダーシップがある | Có khả năng lãnh đạo | |
豊かな発想力 | があること | Có tính sáng tạo |
大胆 | だいたん | Quyết đoán |
集中力 | がある | Có khả năng tập trung cao |
素直 | である | Thẳng thắn, thật thà |
忘れっぽい | わすれっぽい | Hay quên. |
怠惰 | たいだ | Lười biếng. |
内気 | うちき | Nhút nhát |
Cách để có buổi kết thúc phỏng vấn thật ấn tượng
Để có một buổi phỏng vấn diễn ra thật tốt đẹp bạn cần lưu ý những điều sau đây:
Hãy cúi chào và nói:
どうぞよろしく、お願いします。Rất mong được giúp đỡ!
お忙しいところ、貴重なお時間を頂きまして、誠にありがとうございました。Cảm ơn ngài rất nhiều đã dành thời gian quý báu của mình cho cuộc phỏng vấn của tôi.
Đây là một vài mẫu câu cơ bản bạn có thể sử dụng khi mới giao tiếp lần đầu với người Nhật. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để tự tin giao tiếp thật thành thạo với người Nhật Bản nhé!